Từ điển Thiều Chửu
鏟 - sạn
① Cái nạo bằng sắt, cái xẻng. ||② Gọt, nạo, xúc, xới.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鏟 - sạn
Cái bào, để bào gỗ cho phẳng — Bào đi, gọt đẽo cho phẳng.